TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGSEO HÀN QUỐC – 동서대학교
- GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐẠI HỌC DONGSEO:
– Tên tiếng anh: Dongseo University (DSU)
– Tên tiếng Hàn: 동서대학교
– Năm thành lập: 1992
– Loại hình: Tư Thục
– Số lượng sinh viên: 12.000 sinh viên
Website: www.dongseo.ac.kr
Địa chỉ: 47 Jurye-ro, Sasang-gu, Busan 47011, Korea
I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGSEO
Trường thành lập năm 1992 thông qua tổ chức Giáo dục Dongseo. Trường cung cấp chương trình giáo dục Đại học cho khoảng 11.000 sinh viên toàn thời gian, 1000 sinh viên Quốc tế đến từ 69 quốc gia trên thế giới.
- Khi mới thành lập Đại học Dongseo có tên là Cao đẳng Công nghệ Dongseo (Dongseo College of Technology). Đến năm 1993, nó được đổi tên thành Đại học Công nghệ Dongseo (Dongseo University of Technology). Vào năm 1993, cái tên Đại học Dongseo (Dongseo University) chính thức được thông qua và được sử dụng cho đến ngày nay.
- Đại học Dongseo có 2 cơ sở và cả 2 đều nằm ở Busan:
- Cơ sở chính nằm ở gần ga Jurye, quận Sasang
- Cơ sở thứ hai nằm ở thành phố Centum, quận Haeundae
- Hiện nay, trường đang hợp tác với hơn 200 trường đại học, tổ chức tại 40 quốc gia. So với các trường đại học ở Hàn Quốc, Trường Đại học Dongseo là một trường trẻ chỉ với gần 30 năm xây dựng và phát triển. Trong suốt những năm qua, Dongseo đã không ngừng nỗ lực và khẳng định được vị trí của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc
- So với các trường đại học ở Hàn Quốc, Trường Đại học Dongseo là một trường trẻ chỉ với gần 30 năm xây dựng và phát triển. Trong suốt những năm qua, Dongseo đã không ngừng nỗ lực và khẳng định được vị trí của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
II. ĐIỀU KIỆN DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC DONGSEO:
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ Cao học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | X | X | X |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | X | X | X |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | X | X | X |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | X | X | X |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5 | X | X | X |
Đã có TOPIK 3 hoặc một trong số các chứng chỉ TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5 và TEPS 600 (NEW TEPS 327) trở lên. | X | X | X |
Đã hoàn thành (hoặc dự kiến) ít nhất 1 ~ 2 năm học và đạt được 25 ~ 50% trên tổng số các tín chỉ của chương trình Cử nhân | X | X | |
Đã có (hoặc dự kiến) bằng Cử nhân | X |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGSEO HÀN QUỐC
1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình đào tạo tiếng Hàn Quốc cho sinh viên quốc tế của Đại học Dongseo do Viện Giáo dục Ngoại ngữ trực tiếp quản lý và giảng dạy. Chương trình học tiếng Hàn chính quy bao gồm giảng dạy theo trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng và các kiến thức đa dạng, bổ ích khác. Trong quá trình học, học viên vừa được cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Hàn vừa có cơ hội tìm hiểu sâu về văn hóa Hàn Quốc.
Học kỳ (10 tuần) | Thời gian học | Hạn nộp đơn nhập học |
Thu | Tháng 9 – tháng 11 | 31/5 |
Đông | Tháng 12 – tháng 2 | |
Xuân | Tháng 3 – tháng 5 | 30/11 |
Hạ | Tháng 6 – tháng 8 |
2. Chương trình khoá học
Sơ cấp | Sơ cấp 1 |
– Tập trung vào phát âm, từ vựng, ngữ pháp và hội thoại đơn giản. – Học các lớp hội thoại, ngữ pháp, nghe và viết. |
Sơ cấp 2 |
– Học bằng sách giáo khoa, tập trung vào ngữ pháp, kết hợp, hội thoại thực tế và viết bài luận đơn giản. – Học các lớp hội thoại, ngữ pháp và viết. |
|
Trung cấp | Trung cấp 1 |
– Tập trung vào động từ bị động, động từ nguyên nhân và lời nói gián tiếp. – Nâng cao khả năng giao tiếp thực tế. |
Trung cấp 2 |
– Tập trung vào văn hóa, phong tục và tục ngữ truyền thống của Hàn Quốc. – Học các loại thành ngữ, từ ngữ khác nhau. |
|
Cao cấp | Cao cấp 1,2 |
– Nâng cao khả năng Tiếng Hàn lên mức chuyên nghiệp để sinh viên có được cái nhìn sâu sắc về xã hội, văn hóa và lịch sử của Hàn Quốc. -Thông qua thực hành các cuộc hội thoại nâng cao và viết luận, sinh viên có thể thực hành với các dạng phương tiện truyền thông của Hàn Quốc như phim truyền hình, điện ảnh, báo chí và tiểu thuyết… |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGSEO HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành đào tạo hệ Đại học:
Khối ngành | Đại học trực thuộc | Khoa | Học phí |
Xã hội nhân văn | Quản trị kinh doanh toàn cầu | Quản trị kinh doanh toàn cầu | 2,774,000 won |
Kinh doanh toàn cầu | Kế toán – Thuế | ||
Ngôn ngữ Anh | |||
Ngôn ngữ Nhật | |||
Ngôn ngữ Trung | |||
Ngoại thương | |||
Hậu cần | |||
International College | Đông phương học | ||
Quốc tế học | |||
Phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hội | ||
Tư vấn tâm lí thanh thiếu niên | |||
Du lịch | Quản trị khách sạn | ||
Quản trị du lịch | |||
Tổ chức sự kiện | |||
Kỹ thuật | Ứng dụng phần mềm | Kỹ thuật máy tính | 3,792,000 won |
Kỹ thuật phần mềm | |||
Kỹ thuật thông tin và viễn thông | |||
Bảo mật thông tin | |||
Công nghệ Game | |||
Hoạt hình | |||
Khoa học tự nhiên và công nghệ | Điện tử | ||
Cơ điện tử | |||
Kỹ thuật kiến trúc | |||
Môi trường và quảng cáo dân dụng | |||
Kiến trúc (Chương trình 5 năm) | |||
Dược phẩm sinh học | |||
Thực phẩm và dinh dưỡng | |||
Nghệ thuật | Thiết kế | Thết kế thời trang | 3,792,000 won |
Nghệ thuật phim Im Kwon Taek | Phim ảnh | ||
Nhạc kịch | |||
Diễn xuất | |||
Phát thanh truyền hình | |||
Quảng cáo | |||
Thể chất | Thể thao | Vận động trị liệu | 3,327,000 won |
Giáo dục thể chất |
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC
1. Yêu cầu:
+ Bố mẹ đều là người nước ngoài
+ Đã hoàn thành chương trình cử nhân đối với học thạc sĩ và đã hoàn thành chương trình thạc sĩ đối với học tiến sĩ
+ Yêu cầu về ngôn ngữ: TOPIK 3 (TOPIK 4 đối với ngành Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc)
2. Chương trình – Học phí:
+ Phí đăng kí: Thạc sĩ (60,000 won); Tiến sĩ (90,000 won)
+ Phí nhập học: 600,000 won
+ Phí bảo hiểm: 120,000 won
Khối ngành | Khoa | Học phí (won/kì) | |
Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Xã hội nhân văn | Tiếng Nhật | 3,735,000 won | 3,941,000 won |
Quản trị kinh doanh | |||
Kinh doanh quốc tế | |||
Kỹ thuật | Kỹ thuật năng lượng | 4,997,000 won | 5,157,000 won |
Xây dựng | |||
Nội dung video | |||
Kỹ thuật máy tính | |||
Kiến trúc | |||
Tự nhiên | Sức khỏe | 4,997,000 won | 5,157,000 won |
Dung hợp phóng xạ | |||
Nghệ thuật | Thiết kế | 5,068,000 won | 5,446,000 won |
Biểu diễn văn hóa nghệ thuật | |||
Điện ảnh |
***Chi phí có thể thay đổi theo từng năm
VI. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC DONGSEO
Sinh viên có kết quả học tập xuất sắc qua các kỳ sẽ được trao học bổng thành tích dựa theo năng lực.
Sinh viên quốc tế có chứng chỉ TOPIK/ TOEFL IBT/ IELTS được nhận học bổng có gia trị từ 30% – 100% học phí.
VII. KÝ TÚC XÁ
Mỗi phòng được trang bị giường, tủ sách, bàn học, tủ quần áo, tủ giày, điều hòa, nhà vệ sinh, wifi, … Tùy vào mỗi ký túc xá sẽ có các phòng tiện ích khác nhau như phòng giặt, phòng tạm nghỉ, phòng tắm công cộng, bể bơi, … Vào học kì đầu tiên sinh viên sẽ ở với bạn cùng phòng theo sắp xếp ngẫu nhiên nhưng từ học kì hai có thể đăng kí chọn bạn cùng phòng.
Phân loại | Global Village | Student Apartment | International House 1 | International House 2 |
Loại phòng | Phòng đôi | Loại căn hộ
(1, 2 và 3 phòng) |
Phòng đôi | Phòng đôi |
Giá phòng | 650,000 KRW / kỳ | 460,000 KRW/kỳ | 530,000 KRW/kỳ | 530,000 KRW/kỳ |
Nội thất | Giường đơn, tủ sách, tủ quần áo, bàn, ghế, tủ giày, máy lạnh, hệ thống sưởi, internet, phòng tắm (trừ khu International House 1)… | |||
Cơ sở vật chất dùng chung | Phòng giặt ủi, phòng khách, hồ bơi, phòng tập thể dục | Bếp, phòng giặt ủi | Bếp, phòng giặt ủi, phòng khách, khu vực phòng tắm chung của tòa International House 1. |
Tư vấn du học miễn phí: 0765 786 787
CÔNG TY TNHH HANITA EDUCATION
Website: hanita.edu.vn
Gmail: hanita.edu.vn@gmail.com
Fanpage: Du Học Hanita
Trụ sở chính tại Hàn Quốc
(F3), 80-2, Jong-ro, Jongno-gu, Seoul, Korea
Liên hệ: 010 6826 9979 (Ms Ly)
Văn phòng TP.HCM
48/6 Tây Hòa, phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP.HCM
Hotline/Zalo: 0765 786 787 (Mr Sang)